Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Khanh Hoa FC

Liga wietnamska
T. Trần
Wietnam
Menu Khanh Hoa FC
Ostatnie wyniki
Załaduj kolejne mecze
Następne mecze
 
12 maj 14:15
Kol 18
-
 
18 maj 13:00
Kol 19
-
 
22 maj 13:00
Kol 20
-
 
26 maj 13:00
Kol 21
-
 
31 maj 14:15
Kol 22
-
 
15 cze 13:00
Kol 23
-
 
19 cze 13:00
Kol 24
-
 
25 cze 12:00
Kol 25
-
 
30 cze 12:00
Kol 26
-
Załaduj kolejne mecze
Skład Khanh Hoa FC
Napastnicy
Nr Nazwisko
32 Douglas Coutinho 30 9 2 810' 9 10 0 0 0 0 0
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
6 Đình Châu Bùi 1 0 73' 1 1 1 0 0 0 1
19 Công Hậu Dương Đoàn 23 7 0 88' 0 10 0 0 0 7 0
9 Mamadou Guirassy 28 11 0 835' 9 11 3 0 0 2 1
47 Hổ Hổ 25 7 0 127' 0 13 2 0 0 7 0
55 Quốc Thắng Hứa 23 0 0 0' 0 10 0 0 0 0 0
52 Nhật Tân Huỳnh 26 11 0 784' 9 21 3 0 0 2 3
8 Duy Thanh Lê 33 21 0 1489' 17 21 3 0 0 4 9
14 Thanh Vị Lê Nguyễn 25 6 0 414' 3 16 0 0 0 3 5
22 Watz-Landy Leazard 19 22 3 1921' 22 26 1 0 0 0 7
28 Văn Hiệp Nguyễn 30 17 1 1453' 14 22 0 0 0 3 16
89 Hữu Khôi Nguyễn 33 10 0 541' 7 13 0 0 0 3 4
30 Đức Cường Nguyễn 28 16 0 1247' 13 22 2 0 0 3 4
37 Minh Lợi Nguyễn 21 13 1 934' 10 19 4 0 0 3 0
13 Hoài Anh Nguyễn 31 1 0 90' 1 17 0 0 0 0 0
12 Văn Sang Nguyễn 27 1 0 12' 0 6 0 0 0 1 0
35 Duy Dương Nguyễn 28 17 0 1356' 17 17 0 0 0 0 10
28 Văn Việt Nguyễn 34 2 0 180' 2 2 0 0 0 0 0
18 Đình Mạnh Nguyễn 26 10 0 670' 5 10 1 0 0 5 0
13 Tuấn Mạnh Nguyễn 33 3 0 270' 3 9 0 0 0 0 0
7 Thành Nhân Nguyễn 24 23 0 1384' 12 27 3 0 0 11 2
10 Quốc Chí Nguyễn Hoàng 32 3 0 97' 1 4 0 0 0 2 1
4 Alie Sesay 29 23 0 1989' 22 27 2 0 0 1 1
23 Trọng Hiếu Trần 27 15 0 1364' 14 24 2 0 0 1 8
20 Văn Tùng Trần 19 2 1325' 17 22 0 0 0 2 13
88 Đình Kha Trần 30 5 1 480' 5 10 3 0 0 0 9
21 Mạnh Hùng Trần 27 8 0 267' 1 9 1 0 0 7 4
79 Khánh Dũng Trần 21 4 0 198' 2 8 0 0 0 2 0
11 Quoc Minh Truong 23 7 0 45' 0 11 0 0 0 7 0
93 Ngọc Cường Võ 30 20 0 1800' 20 24 3 0 0 0 0
66 Văn Trường Đinh 27 5 0 81' 0 10 0 0 0 5 0
77 Trường Trân Đỗ 22 6 0 499' 5 9 1 0 0 1 0
3 Công Thành Đoàn 27 18 0 987' 10 19 1 0 0 8 0
Tabele Khanh Hoa FC
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Nam Dinh 17 38 12 2 3 40 25 15
?
  • W
  • W
  • P
  • W
  • R
  • W
  • W
  • P
2 Binh Duong 17 30 9 3 5 20 17 3
?
  • P
  • W
  • R
  • P
  • W
  • P
  • W
  • W
3 Binh Dinh 17 29 8 5 4 29 19 10
?
  • W
  • R
  • W
  • R
  • R
  • R
  • P
  • W
4 Cong An Ha Noi 17 28 8 4 5 26 18 8
?
  • P
  • P
  • W
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
5 Hai Phong 17 24 6 6 5 28 23 5
?
  • W
  • W
  • W
  • R
  • R
  • R
  • R
  • P
6 Thanh Hoa FC 17 23 6 5 6 22 22 0
?
  • P
  • R
  • P
  • P
  • R
  • P
  • P
  • W
7 Ha Noi FC 17 23 7 2 8 23 24 -1
?
  • P
  • R
  • W
  • P
  • W
  • W
  • P
  • W
8 Quang Nam 17 22 5 7 5 21 20 1
?
  • W
  • W
  • R
  • P
  • P
  • R
  • W
  • R
9 Ho Chi Minh City FC 17 22 6 4 7 18 20 -2
?
  • W
  • P
  • P
  • R
  • P
  • W
  • W
  • P
10 Hoang Anh Gia Lai 17 21 5 6 6 14 19 -5
?
  • W
  • W
  • R
  • R
  • W
  • W
  • R
  • R
11 Hong Linh Ha Tinh 17 20 5 5 7 15 21 -6
?
  • P
  • P
  • W
  • W
  • R
  • R
  • P
  • W
12 Viettel 17 20 5 5 7 15 21 -6
?
  • W
  • P
  • R
  • W
  • W
  • R
  • P
  • P
13 Song Lam Nghe An 17 15 3 6 8 16 23 -7
?
  • P
  • R
  • P
  • R
  • P
  • P
  • R
  • P
14 Khanh Hoa FC 17 10 2 4 11 12 27 -15
?
  • P
  • P
  • P
  • R
  • R
  • P
  • R
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u