Reklama
Piłka nożna Moje ligi
Turnieje

Hoang Anh Gia Lai

Liga wietnamska
Q. Lê
Sân vận động Plei Cu
Wietnam
Menu Hoang Anh Gia Lai
Ostatnie wyniki
Załaduj kolejne mecze
Skład Hoang Anh Gia Lai
Obrońcy
Nr Nazwisko
86 Quang Nho Dụng 25 24 2 1983' 23 2 6 0 0 1 7
2 Văn Sơn Lê 28 21 0 1681' 19 6 5 0 0 2 7
7 Thanh Nhân Nguyễn 24 17 0 428' 1 27 2 0 0 16 0
28 Anh Tài Nguyễn Hữu 29 14 0 727' 8 18 2 0 0 6 3
33 Jairo Rodrigues Peixoto Filho 32 23 4 2054' 23 1 5 1 0 0 2
3 Lý Đức Phạm 22 20 3 1635' 18 3 3 1 0 2 0
66 Du Học Phan 23 23 0 1940' 22 2 5 0 0 1 7
31 Phước Bảo Võ 21 2 0 163' 2 3 0 0 0 0 1
5 Quang Kiệt Đinh 17 5 0 351' 4 3 2 0 0 1 1
Pomocnicy
Nr Nazwisko
11 Brandao 16 6 1375' 15 1 0 0 0 1 0
20 Hoàng Minh Cao 22 16 0 279' 1 21 7 0 0 15 2
8 Ngọc Quang Châu 29 23 4 1890' 21 3 4 1 0 2 7
18 Hữu Phước Lê 24 13 1 399' 6 17 1 0 0 7 6
22 Marciel 23 4 1980' 22 3 7 1 0 1 4
10 Minh Vương Trần 30 26 3 1902' 23 5 1 0 0 3 17
6 Thanh Sơn Trần 27 21 1 1635' 19 3 4 0 0 2 7
15 Bảo Toàn Trần 24 21 2 1528' 20 3 2 0 0 1 17
60 Đình Lâm Võ 25 18 1 630' 5 15 3 0 0 13 6
Napastnicy
Nr Nazwisko
9 Jeferson Elías Braga Montimor 27 7 0 500' 7 1 0 0 0 0 6
29 Minh Tiến Hoàng 20 2 0 136' 1 2 0 0 0 1 2
19 Quốc Việt Nguyễn 22 4 0 198' 2 2 0 0 0 2 2
16 Gia Bảo Trần 17 9 1 198' 1 15 0 0 0 8 0
Nieznana pozycja
Nr Nazwisko
4 Hoàng A 29 4 0 67' 0 15 3 0 0 4 0
4 Hoàng Tú Cao 23 0 0 0' 0 2 0 0 0 0 0
1 Văn Lợi Dương 24 1 0 90' 1 11 0 0 0 0 0
21 Văn Triệu Nguyễn 22 10 0 88' 0 22 1 0 0 10 0
27 Cảnh Anh Nguyễn 25 1 0 14' 0 6 1 0 0 1 0
24 Vũ Hải Phan Đình 31 1 0 90' 1 16 0 0 0 0 0
25 Trung Kiên Trần 22 24 0 2160' 24 2 2 0 0 0 0
30 Minh Hiếu Vũ 23 1 0 5' 0 3 0 0 0 1 0
Tabele Hoang Anh Gia Lai
Lp Drużyna M PKT W R P G+ G- RG N Forma
1 Nam Dinh 26 57 17 6 3 51 18 33
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
  • R
2 Ha Noi FC 26 49 14 7 5 46 25 21
  • W
  • P
  • W
  • W
  • W
  • P
  • W
  • W
3 Cong An Ha Noi 26 45 12 9 5 45 23 22
  • W
  • W
  • W
  • W
  • P
  • R
  • W
  • R
4 Viettel 26 44 12 8 6 43 29 14
  • W
  • W
  • R
  • R
  • P
  • W
  • W
  • P
5 Hong Linh Ha Tinh 26 36 7 15 4 24 20 4
  • P
  • R
  • P
  • P
  • R
  • W
  • W
  • W
6 Hai Phong 26 35 9 8 9 29 27 2
  • P
  • W
  • R
  • W
  • W
  • R
  • P
  • W
7 Binh Duong 26 32 9 5 12 31 40 -9
  • W
  • P
  • P
  • W
  • R
  • P
  • P
  • P
8 Thanh Hoa FC 26 31 7 10 9 32 33 -1
  • P
  • P
  • R
  • P
  • P
  • P
  • P
  • W
9 Hoang Anh Gia Lai 26 29 7 8 11 34 41 -7
  • R
  • P
  • R
  • P
  • W
  • P
  • W
  • P
10 Ho Chi Minh City FC 26 28 6 10 10 19 36 -17
  • P
  • W
  • P
  • P
  • P
  • W
  • P
  • R
11 Quang Nam 26 26 5 11 10 27 36 -9
  • R
  • P
  • W
  • P
  • R
  • P
  • P
  • R
12 Song Lam Nghe An 26 26 5 11 10 22 36 -14
  • P
  • W
  • P
  • W
  • P
  • R
  • P
  • R
13 Da Nang 26 25 5 10 11 24 42 -18
  • W
  • R
  • R
  • W
  • W
  • P
  • W
  • R
14 Binh Dinh 26 21 5 6 15 22 43 -21
  • P
  • P
  • P
  • R
  • R
  • P
  • W
  • P

W przypadku gdy drużyny mają tyle samo punktów o kolejności decyduje:
1. Różnica bramek w sezonie
2. Liczba zdobytych bramek

do góry
Zamknij
Błąd, opinia, sugestia
u